Có 3 kết quả:

勾破 gōu pò ㄍㄡ ㄆㄛˋ鉤破 gōu pò ㄍㄡ ㄆㄛˋ钩破 gōu pò ㄍㄡ ㄆㄛˋ

1/3

gōu pò ㄍㄡ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of sth sharp) to snag (one's stockings etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of sth sharp) to snag (one's stockings etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of sth sharp) to snag (one's stockings etc)

Bình luận 0